Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
danh mục sản phẩm của vinamilk | 0.32 | 0.9 | 1687 | 68 |
sản phẩm của vinamilk | 1.88 | 0.6 | 4079 | 97 |
những sản phẩm của vinamilk | 0.05 | 0.3 | 3476 | 53 |
danh mục sản phẩm của vinfast | 1.16 | 0.6 | 6801 | 58 |
sản phẩm mới của vinamilk | 1.79 | 0.3 | 4998 | 5 |
sản phẩm mới nhất của vinamilk | 1.64 | 0.1 | 8313 | 19 |
các sản phẩm của vinamilk | 1.49 | 0.3 | 5160 | 2 |
định vị sản phẩm của vinamilk | 1.87 | 0.5 | 5699 | 63 |
các sản phẩm mới của vinamilk | 1.43 | 0.9 | 1917 | 61 |
sản phẩm thay thế của vinamilk | 0.34 | 0.8 | 7096 | 41 |
sản phẩm chính của vinamilk | 1.5 | 0.3 | 8278 | 62 |
các dòng sản phẩm của vinamilk | 0.43 | 0.3 | 7816 | 23 |
các sản phẩm sữa của vinamilk | 1.72 | 0.5 | 4656 | 4 |
các sản phẩm của công ty vinamilk | 1.35 | 0.1 | 913 | 44 |
dòng sản phẩm của vinamilk | 0.01 | 0.7 | 4499 | 29 |
ví dụ về danh mục sản phẩm | 1.45 | 0.7 | 1560 | 24 |
một số sản phẩm của vinamilk | 1.98 | 0.3 | 4567 | 49 |
danh mục sản phẩm | 0.03 | 0.5 | 9266 | 59 |
các sản phẩm chính của vinamilk | 1.3 | 0.9 | 4454 | 68 |
sản phẩm nổi bật của vinamilk | 0.91 | 0.6 | 6783 | 100 |
các sản phẩm nổi bật của vinamilk | 1.63 | 0.7 | 4155 | 8 |
ấn phẩm của vinamilk | 0.42 | 0.5 | 1115 | 31 |
sản phẩm sữa vinamilk | 1.45 | 0.6 | 799 | 98 |
danh muc san pham | 0.05 | 0.1 | 7113 | 42 |