Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công ty tnhh sản xuất thành nghĩa | 1.7 | 0.2 | 1923 | 6 |
công ty tnhh sản xuất tân thành | 0.88 | 1 | 3772 | 76 |
công ty tnhh sản xuất | 0.46 | 0.5 | 7854 | 93 |
công ty tnhh sản xuất nam việt | 1.63 | 1 | 3651 | 59 |
cong ty tnhh san xuat tan thanh | 1.91 | 0.2 | 3806 | 34 |
công ty tnhh sản xuất nhựa etc | 0.71 | 0.7 | 8437 | 33 |
công ty tnhh sản xuất an việt | 0.55 | 0.8 | 7569 | 75 |
cong ty tnhh san xuat | 1.09 | 0.8 | 5663 | 94 |
công ty sản xuất | 1.98 | 0.9 | 4431 | 95 |
công ty tnhh sản xuất thạch cao | 1.01 | 0.5 | 3854 | 71 |
công ty sản xuất điện | 0.44 | 0.1 | 747 | 52 |
công ty sản xuất nhựa | 0.57 | 0.9 | 7703 | 35 |
cong ty tnhh san xuat nhua | 1.43 | 0.7 | 7977 | 26 |
công ty sản xuất đồng | 0.6 | 0.8 | 5423 | 10 |
cong ty tnhh san xuat dien tu | 1.57 | 0.3 | 7334 | 72 |
công ty sản xuất đường | 0.71 | 0.1 | 7836 | 44 |
công ty sản xuất chè | 0.35 | 1 | 7106 | 48 |
cong ty tnhh san xuat noi that | 1.15 | 0.7 | 8613 | 23 |
công ty sản xuất hũ nhựa | 1.74 | 0.6 | 2643 | 48 |
cong ty san xuat | 1.09 | 0.3 | 821 | 62 |
cong ty tnhh san xuat thuong mai | 1.59 | 0.8 | 725 | 3 |
cong ty tnhh san xuat giay | 0.47 | 0.6 | 4361 | 47 |
cong ty san xuat nhong sen vietnam | 1.82 | 0.5 | 3945 | 1 |
cong ty san xuat nhom | 1.46 | 0.6 | 4774 | 98 |
cong ty san xuat tra | 0.83 | 0.1 | 6790 | 25 |