Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cty bảo hiểm nhân thọ generali | 0.74 | 0.7 | 5699 | 85 |
bảo hiểm nhân thọ generali | 0.87 | 0.7 | 7335 | 42 |
bảo hiểm nhân thọ generali việt nam | 1.81 | 0.1 | 1466 | 46 |
công ty bảo hiểm generali | 0.89 | 0.3 | 5993 | 48 |
bảo hiểm generali việt nam | 0.93 | 0.7 | 143 | 45 |
tổng đài bảo hiểm generali | 0.8 | 0.8 | 2582 | 31 |
top cty bảo hiểm nhân thọ | 1.94 | 0.7 | 69 | 34 |
công ty bảo hiểm nhân thọ | 0.05 | 0.2 | 4256 | 55 |
dong phi bao hiem generali | 1.6 | 0.7 | 268 | 23 |
gói bảo hiểm nhân thọ | 1.18 | 0.7 | 8607 | 92 |
công ty bảo hiểm phi nhân thọ | 0.56 | 0.4 | 8808 | 47 |
các gói bảo hiểm nhân thọ | 0.04 | 0.2 | 7947 | 14 |
bao hiem suc khoe generali | 1.56 | 0.6 | 9207 | 91 |
bảo hiểm nhân thọ pti | 1.19 | 0.4 | 7525 | 47 |
bảo hiểm nhân thọ | 0.69 | 0.3 | 3365 | 28 |
giấy chứng nhận bảo hiểm | 0.87 | 0.1 | 5212 | 60 |
thời gian nhận bảo hiểm thất nghiệp | 0.98 | 0.7 | 7648 | 75 |
gia hạn bảo hiểm | 1.89 | 0.5 | 9818 | 98 |
thời gian chờ bảo hiểm | 1.12 | 0.3 | 5420 | 12 |
bao hiem generali quang ninh | 1.55 | 0.4 | 537 | 65 |
thoi gian nhan bao hiem that nghiep | 1.94 | 0.7 | 8917 | 60 |
thời gian báo giảm bhxh | 1.11 | 0.5 | 104 | 76 |