Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chiến tranh nhân dân | 0.8 | 0.1 | 7287 | 21 | 24 |
chiến | 0.55 | 0.5 | 7548 | 39 | 7 |
tranh | 0.59 | 0.2 | 6287 | 84 | 5 |
nhân | 1.03 | 1 | 8093 | 21 | 5 |
dân | 0.8 | 0.6 | 1778 | 46 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chiến tranh nhân dân | 1.98 | 0.2 | 3380 | 51 |
chiến tranh nhân dân bảo vệ tổ quốc | 1.23 | 0.1 | 6151 | 21 |
chiến tranh nhân dân việt nam | 0.11 | 0.5 | 1447 | 84 |
chiến tranh nhân dân là | 0.85 | 0.6 | 4240 | 57 |
chiến tranh nhân dân là gì | 1.67 | 0.6 | 803 | 16 |
chiến tranh nhân dân việt nam là gì | 1.95 | 0.1 | 1122 | 9 |
chiến tranh nhân dân có từ khi nào | 0.46 | 0.7 | 7057 | 67 |
chiến tranh nhân dân bảo vệ tổ quốc là gì | 1.68 | 0.2 | 6379 | 67 |
chiến tranh nhân dân toàn dân đánh giặc | 0.33 | 0.7 | 5780 | 32 |
chiến tranh nhân dân là cuộc chiến tranh | 1.34 | 1 | 8398 | 59 |
chiến tranh nhân dân có tính chất cơ bản nào | 1.76 | 0.4 | 1479 | 69 |
chiến tranh nhân dân là hình thức chiến tranh | 0.48 | 0.8 | 7901 | 40 |
chiến tranh nhân dân bảo vệ tổ quốc việt nam | 1.4 | 0.2 | 511 | 86 |
thế trận chiến tranh nhân dân là gì | 0.67 | 0.5 | 9932 | 35 |
thế trận chiến tranh nhân dân là | 0.22 | 0.3 | 3005 | 96 |
lực lượng chiến tranh nhân dân là | 1.15 | 0.5 | 3042 | 6 |
vĩ tuyến 17 chiến tranh nhân dân | 1.72 | 0.6 | 3779 | 61 |
mục đích của chiến tranh nhân dân | 1.65 | 0.1 | 8609 | 67 |
nghệ thuật chiến tranh nhân dân | 1.17 | 0.2 | 5683 | 17 |
chuẩn bị cho chiến tranh nhân dân ở đâu | 1.9 | 0.1 | 2691 | 1 |