Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bộ nhận diện thương hiệu mỹ phẩm | 0.73 | 0.1 | 1013 | 40 |
thương hiệu mỹ phẩm | 0.12 | 0.8 | 6372 | 38 |
thương hiệu mỹ phẩm việt nam | 0.08 | 0.1 | 6009 | 43 |
bộ nhận diện thương hiệu mẫu | 1.35 | 0.9 | 4496 | 33 |
bộ nhận diện thương hiệu | 1.73 | 1 | 3057 | 51 |
thương hiệu mỹ phẩm thuần chay | 0.84 | 1 | 2789 | 81 |
thuong hieu my pham | 0.9 | 0.5 | 8287 | 46 |
bộ nhân diện thương hiệu | 0.81 | 0.5 | 1114 | 64 |
bộ nhận diện thương hiệu thời trang | 1.74 | 0.6 | 8644 | 95 |
làm bộ nhận diện thương hiệu | 0.26 | 0.5 | 4108 | 11 |
bộ mỹ phẩm ohui | 1.48 | 0.4 | 6278 | 33 |
mỹ phẩm từ thiên nhiên | 0.28 | 0.3 | 1128 | 15 |
từ điển thành phần mỹ phẩm | 1.68 | 0.7 | 2003 | 15 |
mỹ phẩm hương thị | 0.12 | 0.8 | 455 | 1 |
mỹ phẩm phú thọ | 1.23 | 0.8 | 222 | 96 |
bộ phận thu mua | 1.04 | 0.9 | 1841 | 39 |
bo nhan dien thuong hieu | 0.5 | 0.9 | 8069 | 20 |
mỹ phẩm thiên nhiên việt nam | 0.79 | 0.9 | 4636 | 94 |
mỹ phẩm thiên nhiên | 0.05 | 0.4 | 6874 | 23 |
phân bón đạm phú mỹ | 0.8 | 0.8 | 1300 | 77 |
bổ nhiệm phan thị minh phượng | 1.6 | 0.8 | 3558 | 77 |
my pham huong thi | 1.02 | 0.8 | 9082 | 3 |
my pham phu tho | 1.77 | 0.9 | 8103 | 5 |
bo my pham ohui | 1.15 | 0.1 | 2631 | 19 |
my pham thien nhien | 0.04 | 0.2 | 226 | 33 |