Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bằng sở hữu trí tuệ | 1.37 | 0.4 | 7899 | 6 |
góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ | 0.19 | 0.4 | 1670 | 80 |
lập vi bằng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ | 1.54 | 0.4 | 5049 | 61 |
văn bằng bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ | 1.27 | 0.7 | 6744 | 60 |
tư vấn sở hữu trí tuệ | 0.53 | 0.6 | 6204 | 94 |
tra cứu sở hữu trí tuệ | 0.96 | 0.3 | 6785 | 90 |
bang dai tu so huu | 0.53 | 0.3 | 7864 | 13 |
cục sở hữu trí tuệ | 0.26 | 0.3 | 2677 | 88 |
bài tập sở hữu trí tuệ | 0.49 | 0.4 | 4563 | 36 |
sở hữu trí tuệ là gì | 1.34 | 1 | 1786 | 67 |
tra cứu đơn sở hữu trí tuệ | 1.43 | 1 | 4417 | 66 |
bảng tính từ sở hữu | 0.05 | 0.7 | 5501 | 92 |
quyền sở hữu trí tuệ | 1.26 | 0.5 | 9642 | 92 |
đăng kí sở hữu trí tuệ | 1.29 | 0.9 | 239 | 93 |
bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ | 1.58 | 0.8 | 419 | 72 |
bộ luật sở hữu trí tuệ | 1.07 | 0.7 | 5836 | 66 |
tra cuu so huu tri tue | 1.74 | 0.5 | 1185 | 68 |
bang tinh tu so huu | 0.9 | 0.5 | 2761 | 26 |
vien so huu tri tue | 1.37 | 0.4 | 635 | 38 |
cuc so huu tri tue | 0.65 | 1 | 3131 | 61 |
cục so huu tri tue | 0.78 | 0.4 | 9163 | 10 |
so huu tri tue la gi | 1.03 | 1 | 9457 | 70 |
bang so tu nhien | 0.98 | 0.2 | 3114 | 41 |
bảng tra tuổi nghỉ hưu | 1.38 | 0.4 | 5583 | 29 |
quyen so huu tri tue | 0.08 | 0.4 | 6871 | 79 |