Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảo hành tiếng anh | 0.85 | 0.6 | 9315 | 66 | 23 |
bảo | 1.74 | 1 | 2732 | 61 | 5 |
hành | 0.79 | 0.9 | 6139 | 84 | 5 |
tiếng | 0.71 | 0.9 | 9616 | 92 | 7 |
anh | 0.08 | 0.5 | 8272 | 18 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo hành tiếng anh | 0.39 | 0.5 | 9682 | 47 |