Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảo hành là gì | 1.83 | 0.2 | 3667 | 96 | 19 |
bảo | 0.14 | 0.3 | 9507 | 37 | 5 |
hành | 0.46 | 0.8 | 1235 | 23 | 5 |
là | 0.63 | 0.2 | 4313 | 65 | 3 |
gì | 1.43 | 0.8 | 7872 | 14 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo hành là gì | 0.41 | 0.1 | 7199 | 95 |
bảo hành tiếng anh là gì | 0.42 | 0.2 | 4177 | 12 |
bảo lãnh bảo hành là gì | 0.86 | 0.8 | 4812 | 60 |
bảo hành tiếng trung là gì | 1.29 | 1 | 4971 | 98 |
bảo hành điện tử là gì | 1.03 | 1 | 9169 | 6 |
trôi bảo hành là gì | 1.51 | 1 | 3770 | 78 |
chính sách bảo hành tiếng anh là gì | 1.1 | 0.8 | 3042 | 46 |
phiếu bảo hành tiếng anh là gì | 1.23 | 0.4 | 9568 | 13 |
bảo lãnh phát hành chứng khoán là gì | 1.04 | 0.5 | 1163 | 60 |
thời gian bảo hành tiếng anh là gì | 1.17 | 0.1 | 6933 | 19 |
bảo hành trong tiếng anh là gì | 1.44 | 0.1 | 5554 | 12 |
bảo lãnh bảo hành tiếng anh là gì | 0.98 | 0.6 | 2617 | 67 |
trung tâm bảo hành tiếng anh là gì | 1.05 | 0.8 | 2126 | 75 |
thời hạn bảo hành tiếng anh là gì | 1.29 | 0.9 | 1485 | 59 |
chế độ bảo hành tiếng anh là gì | 0.11 | 0.1 | 1125 | 75 |