Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảo hiểm an sinh | 1.61 | 0.3 | 6790 | 51 | 20 |
bảo | 0.01 | 0.5 | 4964 | 50 | 5 |
hiểm | 0.86 | 0.1 | 9995 | 28 | 6 |
an | 0.88 | 1 | 5032 | 79 | 2 |
sinh | 0.6 | 0.6 | 9920 | 98 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo hiểm an sinh | 1.75 | 0.1 | 6476 | 93 |
bảo hiểm an sinh bưu điện | 0.24 | 0.2 | 3209 | 100 |
bảo hiểm an sinh giáo dục | 1.5 | 0.2 | 9552 | 29 |
bảo hiểm an sinh xã hội | 1.32 | 0.1 | 8646 | 74 |
bảo hiểm an sinh cho con | 1.16 | 0.2 | 2722 | 50 |
bảo hiểm y tế học sinh | 1.26 | 0.1 | 56 | 36 |
bảo hiểm thân thể học sinh | 1.8 | 0.7 | 2465 | 6 |
bảo hiểm y tế sinh viên | 1.67 | 0.3 | 253 | 22 |
bảo hiểm tai nạn học sinh | 1.27 | 0.2 | 8723 | 1 |
bảo hiểm sinh sản | 1.32 | 1 | 8984 | 40 |
thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm | 0.1 | 0.2 | 6684 | 29 |
tra cứu mã thẻ bảo hiểm y tế học sinh | 1.58 | 0.9 | 7729 | 34 |
vệ sinh mũ bảo hiểm | 1.21 | 1 | 8799 | 33 |
bảo hiểm sinh kỳ | 1.16 | 0.6 | 1528 | 71 |
bảo hiểm sinh kỳ là gì | 1.94 | 0.3 | 5162 | 8 |
bảo hiểm sinh đẻ | 0.68 | 0.7 | 7422 | 78 |