Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảng chấm công | 1.36 | 0.2 | 692 | 16 | 19 |
bảng | 1.5 | 0.9 | 4522 | 32 | 6 |
chấm | 0.77 | 0.9 | 9669 | 73 | 6 |
công | 1.89 | 0.3 | 7776 | 57 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng chấm công | 0.77 | 1 | 5559 | 6 |
bảng chấm công 2024 | 1.56 | 0.9 | 6184 | 92 |
bảng chấm công 2023 | 0.3 | 0.8 | 927 | 32 |
bảng chấm công excel | 0.15 | 1 | 3724 | 30 |
bảng chấm công nhân viên | 0.22 | 1 | 5059 | 9 |
bảng chấm công 2022 | 0.37 | 0.9 | 7146 | 33 |
bảng chấm công tháng 8 | 1.11 | 0.4 | 3440 | 26 |
bảng chấm công tự động | 1.22 | 0.8 | 8731 | 58 |
bảng chấm công tháng 2 | 1.95 | 0.7 | 9290 | 11 |
bảng chấm công theo giờ | 1.75 | 0.8 | 7207 | 6 |
bảng chấm công mẫu | 0.66 | 0.8 | 7007 | 57 |
bảng chấm công làm thêm giờ | 1.65 | 0.7 | 796 | 62 |
bảng chấm công tay | 1.3 | 1 | 1989 | 68 |
bảng chấm công excel theo giờ | 1.47 | 0.9 | 5364 | 7 |
bảng chấm công năm 2024 | 1.49 | 0.4 | 9173 | 56 |
bảng chấm công tháng 10 | 0.47 | 0.1 | 4486 | 69 |
bảng chấm công tự động excel | 0.22 | 0.7 | 6915 | 31 |
bảng chấm công tháng 4 | 0.09 | 0.3 | 7673 | 47 |
bảng chấm công cá nhân | 0.75 | 0.2 | 5140 | 41 |
bảng chấm công tiếng anh là gì | 0.54 | 0.1 | 3746 | 70 |
bảng chấm công tiếng anh | 0.47 | 0.6 | 5059 | 7 |
bảng chấm công tự nhảy ngày tháng | 1.54 | 0.9 | 2949 | 3 |
cách làm bảng chấm công trên excel | 1.71 | 0.3 | 8599 | 63 |
mẫu bảng chấm công excel | 0.1 | 0.7 | 6104 | 27 |
tạo bảng chấm công trong excel | 1.64 | 0.9 | 3737 | 39 |