Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tên doanh nghiệp | 0.13 | 1 | 7969 | 23 | 19 |
tên | 1.37 | 0.5 | 7074 | 63 | 4 |
doanh | 1.62 | 0.2 | 4367 | 22 | 5 |
nghiệp | 1.36 | 0.4 | 3879 | 54 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tên doanh nghiệp | 0.71 | 0.1 | 5916 | 70 |
tên doanh nghiệp hay | 1.97 | 0.7 | 7400 | 4 |
tên doanh nghiệp vinamilk | 1.25 | 0.5 | 4380 | 52 |
tên doanh nghiệp là gì | 1.3 | 0.5 | 982 | 60 |
tên doanh nghiệp viết tắt | 0.58 | 0.7 | 1281 | 41 |
tên doanh nghiệp durex | 0.18 | 0.6 | 1303 | 70 |
tên doanh nghiệp tư nhân | 1.9 | 0.3 | 7079 | 65 |
tên doanh nghiệp unilever | 0.99 | 0.4 | 1795 | 38 |
tên doanh nghiệp của cocoon | 1.43 | 0.6 | 580 | 20 |
tên doanh nghiệp gây nhầm lẫn | 0.88 | 0.3 | 7833 | 67 |
tên doanh nghiệp được đặt theo công thức | 0.74 | 1 | 8397 | 93 |
tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài | 1.26 | 0.3 | 7284 | 16 |
tên doanh nghiệp tiếng anh | 0.68 | 0.5 | 1733 | 78 |
tên doanh nghiệp tiếng anh là gì | 1.27 | 0.2 | 8282 | 87 |
tra cứu tên doanh nghiệp | 1.04 | 0.6 | 902 | 11 |
tra tên doanh nghiệp | 0.78 | 0.4 | 4059 | 1 |
quy định đặt tên doanh nghiệp | 1.46 | 0.6 | 4857 | 94 |
tra cứu tên doanh nghiệp có bị trùng không | 1.52 | 0.4 | 8513 | 44 |
cách đặt tên doanh nghiệp | 0.74 | 0.7 | 2594 | 75 |
tra cứu thông tin doanh nghiệp theo tên | 1.26 | 0.3 | 2748 | 76 |
đặt tên doanh nghiệp | 1.02 | 0.2 | 4540 | 31 |
quy định về tên viết tắt của doanh nghiệp | 0.3 | 0.9 | 799 | 75 |
thông báo thay đổi tên doanh nghiệp | 1.01 | 0.2 | 5302 | 3 |