Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mã số thuế | 1.18 | 0.5 | 8115 | 54 | 15 |
mã | 1.37 | 0.4 | 7216 | 95 | 3 |
số | 0.06 | 0.3 | 9067 | 69 | 4 |
thuế | 0.24 | 1 | 5263 | 48 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mã số thuế | 1.62 | 0.9 | 9552 | 25 |
mã số thuế cá nhân | 1.07 | 0.5 | 714 | 60 |
mã số thuế công ty | 0.17 | 0.2 | 9557 | 5 |
mã số thuế tncn | 1.42 | 0.9 | 4423 | 87 |
mã số thuế doanh nghiệp | 0.15 | 0.8 | 4396 | 57 |
mã số thuế online | 1.08 | 0.8 | 4441 | 100 |
mã số thuế hộ kinh doanh | 0.69 | 0.6 | 7473 | 69 |
mã số thuế tiếng anh là gì | 0.94 | 0.4 | 945 | 4 |
mã số thuế người phụ thuộc | 0.82 | 0.3 | 153 | 43 |
mã số thuế shopee | 0.78 | 0.2 | 2283 | 11 |
mã số thuế tncn tra cứu | 1.22 | 0.4 | 2578 | 83 |
mã số thuế cty | 1.83 | 0.5 | 1307 | 51 |
mã số thuế cá nhân để làm gì | 1.55 | 0.9 | 4304 | 66 |
mã số thuế cá nhân tra cứu | 0.99 | 0.4 | 6278 | 55 |
mã số thuế thu nhập cá nhân | 1.27 | 0.3 | 6196 | 27 |
mã số thuế thu nhập cá nhân tra cứu | 1.03 | 0.6 | 764 | 86 |
mã số thuế cá nhân online | 0.48 | 0.1 | 9669 | 74 |
mã số thuế cá nhân của tôi | 1.93 | 1 | 5963 | 90 |
mã số thuế có bao nhiêu số | 1.21 | 0.2 | 1438 | 36 |
mã số thuế hộ kinh doanh cá thể | 0.85 | 0.1 | 9441 | 26 |
mã số thuế là gì | 0.41 | 0.1 | 605 | 19 |
mã số thuế tiếng anh | 0.13 | 0.1 | 2337 | 88 |
mã số thuế cá nhân là gì | 1.39 | 0.8 | 2143 | 45 |
tra cứu mã số thuế | 1.94 | 0.3 | 840 | 89 |
tra mã số thuế | 0.14 | 0.2 | 3981 | 15 |