Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
gia công inox | 1.71 | 0.6 | 9239 | 58 | 14 |
gia | 0.25 | 0.5 | 6665 | 36 | 3 |
công | 0.89 | 0.8 | 8576 | 21 | 5 |
inox | 0.31 | 0.7 | 1284 | 8 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
gia công inox | 1.82 | 0.9 | 1763 | 31 |
gia công inox theo yêu cầu | 0.93 | 0.1 | 5199 | 47 |
gia công inox hcm | 1.71 | 0.7 | 6879 | 39 |
gia công inox thủ đức | 1.45 | 0.8 | 24 | 17 |
gia công inox tphcm | 0.43 | 1 | 1580 | 16 |
gia công inox tấm | 1.21 | 0.2 | 7573 | 15 |
gia công inox 304 | 1.18 | 0.1 | 2513 | 26 |
gia công inox tại hà nội | 1.76 | 0.6 | 9485 | 32 |
gia công inox lẻ | 0.07 | 0.5 | 5988 | 62 |
gia công inox màu | 0.94 | 0.4 | 9483 | 86 |
gia công inox tinta | 0.75 | 0.2 | 5277 | 75 |
gia công inox hà nội | 0.16 | 0.4 | 5317 | 20 |
gia công inox quận tân phú | 0.9 | 0.3 | 7048 | 93 |
gia công inox theo yêu cầu tại hà nội | 1.31 | 0.6 | 4108 | 61 |
gia công inox theo yêu cầu tphcm | 1.57 | 0.6 | 6155 | 44 |
gia công bồn inox công nghiệp | 0.54 | 0.2 | 830 | 26 |
gia công chữ inox | 1.68 | 0.1 | 4031 | 98 |
gia công xe đẩy inox | 1.42 | 0.5 | 8990 | 86 |
xưởng gia công inox | 0.32 | 0.4 | 979 | 39 |
gia công mặt bích inox | 0.37 | 0.3 | 5507 | 20 |
gia công bồn inox | 0.76 | 0.4 | 1374 | 97 |
xưởng gia công inox theo yêu cầu | 1.89 | 0.4 | 3133 | 51 |
cơ sở gia công inox ở cần thơ | 0.9 | 0.5 | 8364 | 43 |