Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chung kết thế giới | 0.72 | 0.5 | 1441 | 2 | 24 |
chung | 1.22 | 1 | 6779 | 26 | 5 |
kết | 0.28 | 0.9 | 3440 | 39 | 5 |
thế | 0.67 | 0.2 | 5382 | 87 | 5 |
giới | 0.65 | 0.1 | 1869 | 50 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chung kết thế giới | 2 | 0.6 | 7285 | 55 |